10 Rupee Nepal sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NPR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
0,17 fjd

₨1,000 NPR = FJ$0,01695 FJD

Mid-market exchange rate at 07:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Fiji
1 NPR0.01695 FJD
5 NPR0.08473 FJD
10 NPR0.16947 FJD
20 NPR0.33893 FJD
50 NPR0.84733 FJD
100 NPR1.69465 FJD
250 NPR4.23663 FJD
500 NPR8.47325 FJD
1000 NPR16.94650 FJD
2000 NPR33.89300 FJD
5000 NPR84.73250 FJD
10000 NPR169.46500 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Nepal
1 FJD59.00930 NPR
5 FJD295.04650 NPR
10 FJD590.09300 NPR
20 FJD1,180.18600 NPR
50 FJD2,950.46500 NPR
100 FJD5,900.93000 NPR
250 FJD14,752.32500 NPR
500 FJD29,504.65000 NPR
1000 FJD59,009.30000 NPR
2000 FJD118,018.60000 NPR
5000 FJD295,046.50000 NPR
10000 FJD590,093.00000 NPR