Rupee Nepal sang Peso Colombia

Đổi tiền NPR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
28.741 cop

₨1,000 NPR = $28,74 COP

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Colombia
1 NPR28.74100 COP
5 NPR143.70500 COP
10 NPR287.41000 COP
20 NPR574.82000 COP
50 NPR1,437.05000 COP
100 NPR2,874.10000 COP
250 NPR7,185.25000 COP
500 NPR14,370.50000 COP
1000 NPR28,741.00000 COP
2000 NPR57,482.00000 COP
5000 NPR143,705.00000 COP
10000 NPR287,410.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Nepal
1 COP0.03479 NPR
5 COP0.17397 NPR
10 COP0.34794 NPR
20 COP0.69587 NPR
50 COP1.73968 NPR
100 COP3.47936 NPR
250 COP8.69840 NPR
500 COP17.39680 NPR
1000 COP34.79360 NPR
2000 COP69.58720 NPR
5000 COP173.96800 NPR
10000 COP347.93600 NPR