50 Rupee Nepal sang Dinar Bahrain

Đổi tiền NPR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
0,141 bhd

₨1,000 NPR = .د.ب0,002823 BHD

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dinar Bahrain
1 NPR0.00282 BHD
5 NPR0.01411 BHD
10 NPR0.02823 BHD
20 NPR0.05645 BHD
50 NPR0.14113 BHD
100 NPR0.28226 BHD
250 NPR0.70565 BHD
500 NPR1.41130 BHD
1000 NPR2.82259 BHD
2000 NPR5.64518 BHD
5000 NPR14.11295 BHD
10000 NPR28.22590 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rupee Nepal
1 BHD354.28500 NPR
5 BHD1,771.42500 NPR
10 BHD3,542.85000 NPR
20 BHD7,085.70000 NPR
50 BHD17,714.25000 NPR
100 BHD35,428.50000 NPR
250 BHD88,571.25000 NPR
500 BHD177,142.50000 NPR
1000 BHD354,285.00000 NPR
2000 BHD708,570.00000 NPR
5000 BHD1,771,425.00000 NPR
10000 BHD3,542,850.00000 NPR