500 Krone Na Uy sang Tala Samoa

Đổi tiền NOK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
126,63 wst

kr1,000 NOK = WS$0,2533 WST

Mid-market exchange rate at 00:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tala Samoa
1 NOK0.25326 WST
5 NOK1.26630 WST
10 NOK2.53259 WST
20 NOK5.06518 WST
50 NOK12.66295 WST
100 NOK25.32590 WST
250 NOK63.31475 WST
500 NOK126.62950 WST
1000 NOK253.25900 WST
2000 NOK506.51800 WST
5000 NOK1,266.29500 WST
10000 NOK2,532.59000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Na Uy
1 WST3.94853 NOK
5 WST19.74265 NOK
10 WST39.48530 NOK
20 WST78.97060 NOK
50 WST197.42650 NOK
100 WST394.85300 NOK
250 WST987.13250 NOK
500 WST1,974.26500 NOK
1000 WST3,948.53000 NOK
2000 WST7,897.06000 NOK
5000 WST19,742.65000 NOK
10000 WST39,485.30000 NOK