10 nghìn Krone Na Uy sang Som Uzbekistan

Đổi tiền NOK sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
11.641.500 uzs

kr1,000 NOK = so'm1.164 UZS

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Som Uzbekistan
1 NOK1,164.15000 UZS
5 NOK5,820.75000 UZS
10 NOK11,641.50000 UZS
20 NOK23,283.00000 UZS
50 NOK58,207.50000 UZS
100 NOK116,415.00000 UZS
250 NOK291,037.50000 UZS
500 NOK582,075.00000 UZS
1000 NOK1,164,150.00000 UZS
2000 NOK2,328,300.00000 UZS
5000 NOK5,820,750.00000 UZS
10000 NOK11,641,500.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Krone Na Uy
1 UZS0.00086 NOK
5 UZS0.00429 NOK
10 UZS0.00859 NOK
20 UZS0.01718 NOK
50 UZS0.04295 NOK
100 UZS0.08590 NOK
250 UZS0.21475 NOK
500 UZS0.42950 NOK
1000 UZS0.85900 NOK
2000 UZS1.71800 NOK
5000 UZS4.29499 NOK
10000 UZS8.58998 NOK