10 nghìn Krone Na Uy sang currency-names.SYP

Đổi tiền NOK sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
11.924.800 syp

kr1,000 NOK = £1.192 SYP

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Syria
1 NOK1,192.48000 SYP
5 NOK5,962.40000 SYP
10 NOK11,924.80000 SYP
20 NOK23,849.60000 SYP
50 NOK59,624.00000 SYP
100 NOK119,248.00000 SYP
250 NOK298,120.00000 SYP
500 NOK596,240.00000 SYP
1000 NOK1,192,480.00000 SYP
2000 NOK2,384,960.00000 SYP
5000 NOK5,962,400.00000 SYP
10000 NOK11,924,800.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Krone Na Uy
1 SYP0.00084 NOK
5 SYP0.00419 NOK
10 SYP0.00839 NOK
20 SYP0.01677 NOK
50 SYP0.04193 NOK
100 SYP0.08386 NOK
250 SYP0.20965 NOK
500 SYP0.41929 NOK
1000 SYP0.83859 NOK
2000 SYP1.67717 NOK
5000 SYP4.19293 NOK
10000 SYP8.38585 NOK