100 Krone Na Uy sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền NOK sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
15,29 nzd

kr1,000 NOK = $0,1529 NZD

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la New Zealand
1 NOK0.15294 NZD
5 NOK0.76471 NZD
10 NOK1.52942 NZD
20 NOK3.05884 NZD
50 NOK7.64710 NZD
100 NOK15.29420 NZD
250 NOK38.23550 NZD
500 NOK76.47100 NZD
1000 NOK152.94200 NZD
2000 NOK305.88400 NZD
5000 NOK764.71000 NZD
10000 NOK1,529.42000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krone Na Uy
1 NZD6.53842 NOK
5 NZD32.69210 NOK
10 NZD65.38420 NOK
20 NZD130.76840 NOK
50 NZD326.92100 NOK
100 NZD653.84200 NOK
250 NZD1,634.60500 NOK
500 NZD3,269.21000 NOK
1000 NZD6,538.42000 NOK
2000 NZD13,076.84000 NOK
5000 NZD32,692.10000 NOK
10000 NZD65,384.20000 NOK