20 Krone Na Uy sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền NOK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
72,95 mru

kr1,000 NOK = UM3,648 MRU

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ouguiya Mauritanie
1 NOK3.64755 MRU
5 NOK18.23775 MRU
10 NOK36.47550 MRU
20 NOK72.95100 MRU
50 NOK182.37750 MRU
100 NOK364.75500 MRU
250 NOK911.88750 MRU
500 NOK1,823.77500 MRU
1000 NOK3,647.55000 MRU
2000 NOK7,295.10000 MRU
5000 NOK18,237.75000 MRU
10000 NOK36,475.50000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Na Uy
1 MRU0.27416 NOK
5 MRU1.37079 NOK
10 MRU2.74157 NOK
20 MRU5.48314 NOK
50 MRU13.70785 NOK
100 MRU27.41570 NOK
250 MRU68.53925 NOK
500 MRU137.07850 NOK
1000 MRU274.15700 NOK
2000 MRU548.31400 NOK
5000 MRU1,370.78500 NOK
10000 MRU2,741.57000 NOK