Đổi tiền NOK sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Na Uy sang Đô-la Liberia

10 nok
182,97 lrd

kr1,000 NOK = L$18,30 LRD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Liberia
1 NOK18.29680 LRD
5 NOK91.48400 LRD
10 NOK182.96800 LRD
20 NOK365.93600 LRD
50 NOK914.84000 LRD
100 NOK1,829.68000 LRD
250 NOK4,574.20000 LRD
500 NOK9,148.40000 LRD
1000 NOK18,296.80000 LRD
2000 NOK36,593.60000 LRD
5000 NOK91,484.00000 LRD
10000 NOK182,968.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Na Uy
1 LRD0.05465 NOK
5 LRD0.27327 NOK
10 LRD0.54655 NOK
20 LRD1.09309 NOK
50 LRD2.73273 NOK
100 LRD5.46545 NOK
250 LRD13.66363 NOK
500 LRD27.32725 NOK
1000 LRD54.65450 NOK
2000 LRD109.30900 NOK
5000 LRD273.27250 NOK
10000 LRD546.54500 NOK