10 Krone Na Uy sang Bảng Liban

Đổi tiền NOK sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
85.193,30 lbp

kr1,000 NOK = ل.ل.8.519 LBP

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Liban
1 NOK8,519.33000 LBP
5 NOK42,596.65000 LBP
10 NOK85,193.30000 LBP
20 NOK170,386.60000 LBP
50 NOK425,966.50000 LBP
100 NOK851,933.00000 LBP
250 NOK2,129,832.50000 LBP
500 NOK4,259,665.00000 LBP
1000 NOK8,519,330.00000 LBP
2000 NOK17,038,660.00000 LBP
5000 NOK42,596,650.00000 LBP
10000 NOK85,193,300.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Krone Na Uy
1 LBP0.00012 NOK
5 LBP0.00059 NOK
10 LBP0.00117 NOK
20 LBP0.00235 NOK
50 LBP0.00587 NOK
100 LBP0.01174 NOK
250 LBP0.02935 NOK
500 LBP0.05869 NOK
1000 LBP0.11738 NOK
2000 LBP0.23476 NOK
5000 LBP0.58690 NOK
10000 LBP1.17380 NOK