10 nghìn Krone Na Uy sang Kuna Croatia

Đổi tiền NOK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
6.389,12 hrk

kr1,000 NOK = kn0,6389 HRK

Mid-market exchange rate at 06:31
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kuna Croatia
1 NOK0.63891 HRK
5 NOK3.19456 HRK
10 NOK6.38912 HRK
20 NOK12.77824 HRK
50 NOK31.94560 HRK
100 NOK63.89120 HRK
250 NOK159.72800 HRK
500 NOK319.45600 HRK
1000 NOK638.91200 HRK
2000 NOK1,277.82400 HRK
5000 NOK3,194.56000 HRK
10000 NOK6,389.12000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krone Na Uy
1 HRK1.56516 NOK
5 HRK7.82580 NOK
10 HRK15.65160 NOK
20 HRK31.30320 NOK
50 HRK78.25800 NOK
100 HRK156.51600 NOK
250 HRK391.29000 NOK
500 HRK782.58000 NOK
1000 HRK1,565.16000 NOK
2000 HRK3,130.32000 NOK
5000 HRK7,825.80000 NOK
10000 HRK15,651.60000 NOK