10 Krone Na Uy sang Birr Ethiopia

Đổi tiền NOK sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
53,24 etb

kr1,000 NOK = Br5,324 ETB

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Birr Ethiopia
1 NOK5.32388 ETB
5 NOK26.61940 ETB
10 NOK53.23880 ETB
20 NOK106.47760 ETB
50 NOK266.19400 ETB
100 NOK532.38800 ETB
250 NOK1,330.97000 ETB
500 NOK2,661.94000 ETB
1000 NOK5,323.88000 ETB
2000 NOK10,647.76000 ETB
5000 NOK26,619.40000 ETB
10000 NOK53,238.80000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Krone Na Uy
1 ETB0.18783 NOK
5 ETB0.93917 NOK
10 ETB1.87833 NOK
20 ETB3.75666 NOK
50 ETB9.39165 NOK
100 ETB18.78330 NOK
250 ETB46.95825 NOK
500 ETB93.91650 NOK
1000 ETB187.83300 NOK
2000 ETB375.66600 NOK
5000 ETB939.16500 NOK
10000 ETB1,878.33000 NOK