250 Krone Na Uy sang Dinar Algerie

Đổi tiền NOK sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
3.109,90 dzd

kr1,000 NOK = دج12,44 DZD

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Algerie
1 NOK12.43960 DZD
5 NOK62.19800 DZD
10 NOK124.39600 DZD
20 NOK248.79200 DZD
50 NOK621.98000 DZD
100 NOK1,243.96000 DZD
250 NOK3,109.90000 DZD
500 NOK6,219.80000 DZD
1000 NOK12,439.60000 DZD
2000 NOK24,879.20000 DZD
5000 NOK62,198.00000 DZD
10000 NOK124,396.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krone Na Uy
1 DZD0.08039 NOK
5 DZD0.40194 NOK
10 DZD0.80389 NOK
20 DZD1.60777 NOK
50 DZD4.01943 NOK
100 DZD8.03886 NOK
250 DZD20.09715 NOK
500 DZD40.19430 NOK
1000 DZD80.38860 NOK
2000 DZD160.77720 NOK
5000 DZD401.94300 NOK
10000 DZD803.88600 NOK