1 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền NOK sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
93,74 bsd

kr1,000 NOK = B$0,09374 BSD

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bahamas
1 NOK0.09374 BSD
5 NOK0.46869 BSD
10 NOK0.93738 BSD
20 NOK1.87476 BSD
50 NOK4.68690 BSD
100 NOK9.37379 BSD
250 NOK23.43448 BSD
500 NOK46.86895 BSD
1000 NOK93.73790 BSD
2000 NOK187.47580 BSD
5000 NOK468.68950 BSD
10000 NOK937.37900 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Krone Na Uy
1 BSD10.66800 NOK
5 BSD53.34000 NOK
10 BSD106.68000 NOK
20 BSD213.36000 NOK
50 BSD533.40000 NOK
100 BSD1,066.80000 NOK
250 BSD2,667.00000 NOK
500 BSD5,334.00000 NOK
1000 BSD10,668.00000 NOK
2000 BSD21,336.00000 NOK
5000 BSD53,340.00000 NOK
10000 BSD106,680.00000 NOK