5 Krone Na Uy sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền NOK sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
3,30 bob

kr1,000 NOK = Bs0,6606 BOB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Boliviano Bolivia
1 NOK0.66058 BOB
5 NOK3.30291 BOB
10 NOK6.60582 BOB
20 NOK13.21164 BOB
50 NOK33.02910 BOB
100 NOK66.05820 BOB
250 NOK165.14550 BOB
500 NOK330.29100 BOB
1000 NOK660.58200 BOB
2000 NOK1,321.16400 BOB
5000 NOK3,302.91000 BOB
10000 NOK6,605.82000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krone Na Uy
1 BOB1.51382 NOK
5 BOB7.56910 NOK
10 BOB15.13820 NOK
20 BOB30.27640 NOK
50 BOB75.69100 NOK
100 BOB151.38200 NOK
250 BOB378.45500 NOK
500 BOB756.91000 NOK
1000 BOB1,513.82000 NOK
2000 BOB3,027.64000 NOK
5000 BOB7,569.10000 NOK
10000 BOB15,138.20000 NOK