10 Krone Na Uy sang Đô-la Barbados

Đổi tiền NOK sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
1,89 bbd

kr1,000 NOK = Bds$0,1891 BBD

Mid-market exchange rate at 10:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Barbados
1 NOK0.18911 BBD
5 NOK0.94553 BBD
10 NOK1.89106 BBD
20 NOK3.78212 BBD
50 NOK9.45530 BBD
100 NOK18.91060 BBD
250 NOK47.27650 BBD
500 NOK94.55300 BBD
1000 NOK189.10600 BBD
2000 NOK378.21200 BBD
5000 NOK945.53000 BBD
10000 NOK1,891.06000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Krone Na Uy
1 BBD5.28805 NOK
5 BBD26.44025 NOK
10 BBD52.88050 NOK
20 BBD105.76100 NOK
50 BBD264.40250 NOK
100 BBD528.80500 NOK
250 BBD1,322.01250 NOK
500 BBD2,644.02500 NOK
1000 BBD5,288.05000 NOK
2000 BBD10,576.10000 NOK
5000 BBD26,440.25000 NOK
10000 BBD52,880.50000 NOK