5.000 Krone Na Uy sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền NOK sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
836,44 bam

kr1,000 NOK = KM0,1673 BAM

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NOK0.16729 BAM
5 NOK0.83645 BAM
10 NOK1.67289 BAM
20 NOK3.34578 BAM
50 NOK8.36445 BAM
100 NOK16.72890 BAM
250 NOK41.82225 BAM
500 NOK83.64450 BAM
1000 NOK167.28900 BAM
2000 NOK334.57800 BAM
5000 NOK836.44500 BAM
10000 NOK1,672.89000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krone Na Uy
1 BAM5.97769 NOK
5 BAM29.88845 NOK
10 BAM59.77690 NOK
20 BAM119.55380 NOK
50 BAM298.88450 NOK
100 BAM597.76900 NOK
250 BAM1,494.42250 NOK
500 BAM2,988.84500 NOK
1000 BAM5,977.69000 NOK
2000 BAM11,955.38000 NOK
5000 BAM29,888.45000 NOK
10000 BAM59,776.90000 NOK