2.000 Krone Na Uy sang Đô-la Úc

Đổi tiền NOK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
277,30 aud

kr1,000 NOK = A$0,1387 AUD

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Úc
1 NOK0.13865 AUD
5 NOK0.69326 AUD
10 NOK1.38651 AUD
20 NOK2.77302 AUD
50 NOK6.93255 AUD
100 NOK13.86510 AUD
250 NOK34.66275 AUD
500 NOK69.32550 AUD
1000 NOK138.65100 AUD
2000 NOK277.30200 AUD
5000 NOK693.25500 AUD
10000 NOK1,386.51000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Na Uy
1 AUD7.21237 NOK
5 AUD36.06185 NOK
10 AUD72.12370 NOK
20 AUD144.24740 NOK
50 AUD360.61850 NOK
100 AUD721.23700 NOK
250 AUD1,803.09250 NOK
500 AUD3,606.18500 NOK
1000 AUD7,212.37000 NOK
2000 AUD14,424.74000 NOK
5000 AUD36,061.85000 NOK
10000 AUD72,123.70000 NOK