Cordoba Nicaragua sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NIO sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
1.073,04 uah

C$1,000 NIO = ₴1,073 UAH

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Hryvnia Ukraina
1 NIO1.07304 UAH
5 NIO5.36520 UAH
10 NIO10.73040 UAH
20 NIO21.46080 UAH
50 NIO53.65200 UAH
100 NIO107.30400 UAH
250 NIO268.26000 UAH
500 NIO536.52000 UAH
1000 NIO1,073.04000 UAH
2000 NIO2,146.08000 UAH
5000 NIO5,365.20000 UAH
10000 NIO10,730.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Cordoba Nicaragua
1 UAH0.93193 NIO
5 UAH4.65965 NIO
10 UAH9.31930 NIO
20 UAH18.63860 NIO
50 UAH46.59650 NIO
100 UAH93.19300 NIO
250 UAH232.98250 NIO
500 UAH465.96500 NIO
1000 UAH931.93000 NIO
2000 UAH1,863.86000 NIO
5000 UAH4,659.65000 NIO
10000 UAH9,319.30000 NIO