Cordoba Nicaragua sang Shilling Kenya

Đổi tiền NIO sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
3.663 kes

C$1,000 NIO = Ksh3,663 KES

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shilling Kenya
1 NIO3.66269 KES
5 NIO18.31345 KES
10 NIO36.62690 KES
20 NIO73.25380 KES
50 NIO183.13450 KES
100 NIO366.26900 KES
250 NIO915.67250 KES
500 NIO1,831.34500 KES
1000 NIO3,662.69000 KES
2000 NIO7,325.38000 KES
5000 NIO18,313.45000 KES
10000 NIO36,626.90000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cordoba Nicaragua
1 KES0.27302 NIO
5 KES1.36512 NIO
10 KES2.73023 NIO
20 KES5.46046 NIO
50 KES13.65115 NIO
100 KES27.30230 NIO
250 KES68.25575 NIO
500 KES136.51150 NIO
1000 KES273.02300 NIO
2000 KES546.04600 NIO
5000 KES1,365.11500 NIO
10000 KES2,730.23000 NIO