50 Cordoba Nicaragua sang Yên Nhật

Đổi tiền NIO sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nio
215 jpy

C$1,000 NIO = ¥4,299 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Yên Nhật
1 NIO4.29859 JPY
5 NIO21.49295 JPY
10 NIO42.98590 JPY
20 NIO85.97180 JPY
50 NIO214.92950 JPY
100 NIO429.85900 JPY
250 NIO1,074.64750 JPY
500 NIO2,149.29500 JPY
1000 NIO4,298.59000 JPY
2000 NIO8,597.18000 JPY
5000 NIO21,492.95000 JPY
10000 NIO42,985.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cordoba Nicaragua
100 JPY23.26350 NIO
1000 JPY232.63500 NIO
1500 JPY348.95250 NIO
2000 JPY465.27000 NIO
3000 JPY697.90500 NIO
5000 JPY1,163.17500 NIO
5400 JPY1,256.22900 NIO
10000 JPY2,326.35000 NIO
15000 JPY3,489.52500 NIO
20000 JPY4,652.70000 NIO
25000 JPY5,815.87500 NIO
30000 JPY6,979.05000 NIO