1 Cordoba Nicaragua sang Lari Gruzia

Đổi tiền NIO sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nio
0,07 gel

C$1,000 NIO = ₾0,07274 GEL

Mid-market exchange rate at 11:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Lari Gruzia
1 NIO0.07274 GEL
5 NIO0.36372 GEL
10 NIO0.72744 GEL
20 NIO1.45488 GEL
50 NIO3.63719 GEL
100 NIO7.27438 GEL
250 NIO18.18595 GEL
500 NIO36.37190 GEL
1000 NIO72.74380 GEL
2000 NIO145.48760 GEL
5000 NIO363.71900 GEL
10000 NIO727.43800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Cordoba Nicaragua
1 GEL13.74690 NIO
5 GEL68.73450 NIO
10 GEL137.46900 NIO
20 GEL274.93800 NIO
50 GEL687.34500 NIO
100 GEL1,374.69000 NIO
250 GEL3,436.72500 NIO
500 GEL6,873.45000 NIO
1000 GEL13,746.90000 NIO
2000 GEL27,493.80000 NIO
5000 GEL68,734.50000 NIO
10000 GEL137,469.00000 NIO