500 Cordoba Nicaragua sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NIO sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nio
30,64 fjd

C$1,000 NIO = FJ$0,06128 FJD

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Fiji
1 NIO0.06128 FJD
5 NIO0.30642 FJD
10 NIO0.61284 FJD
20 NIO1.22568 FJD
50 NIO3.06420 FJD
100 NIO6.12840 FJD
250 NIO15.32100 FJD
500 NIO30.64200 FJD
1000 NIO61.28400 FJD
2000 NIO122.56800 FJD
5000 NIO306.42000 FJD
10000 NIO612.84000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Cordoba Nicaragua
1 FJD16.31750 NIO
5 FJD81.58750 NIO
10 FJD163.17500 NIO
20 FJD326.35000 NIO
50 FJD815.87500 NIO
100 FJD1,631.75000 NIO
250 FJD4,079.37500 NIO
500 FJD8,158.75000 NIO
1000 FJD16,317.50000 NIO
2000 FJD32,635.00000 NIO
5000 FJD81,587.50000 NIO
10000 FJD163,175.00000 NIO