Cordoba Nicaragua sang Koruna Czech

Đổi tiền NIO sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
617,68 czk

C$1,000 NIO = Kč0,6177 CZK

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Koruna Cộng hòa Séc
1 NIO0.61768 CZK
5 NIO3.08840 CZK
10 NIO6.17679 CZK
20 NIO12.35358 CZK
50 NIO30.88395 CZK
100 NIO61.76790 CZK
250 NIO154.41975 CZK
500 NIO308.83950 CZK
1000 NIO617.67900 CZK
2000 NIO1,235.35800 CZK
5000 NIO3,088.39500 CZK
10000 NIO6,176.79000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Cordoba Nicaragua
1 CZK1.61896 NIO
5 CZK8.09480 NIO
10 CZK16.18960 NIO
20 CZK32.37920 NIO
50 CZK80.94800 NIO
100 CZK161.89600 NIO
250 CZK404.74000 NIO
500 CZK809.48000 NIO
1000 CZK1,618.96000 NIO
2000 CZK3,237.92000 NIO
5000 CZK8,094.80000 NIO
10000 CZK16,189.60000 NIO