1 nghìn Naira Nigeria sang Som Uzbekistan

Đổi tiền NGN sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
9.083,06 uzs

₦1,000 NGN = so'm9,083 UZS

Mid-market exchange rate at 03:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Som Uzbekistan
1 NGN9.08306 UZS
5 NGN45.41530 UZS
10 NGN90.83060 UZS
20 NGN181.66120 UZS
50 NGN454.15300 UZS
100 NGN908.30600 UZS
250 NGN2,270.76500 UZS
500 NGN4,541.53000 UZS
1000 NGN9,083.06000 UZS
2000 NGN18,166.12000 UZS
5000 NGN45,415.30000 UZS
10000 NGN90,830.60000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Naira Nigeria
1 UZS0.11010 NGN
5 UZS0.55048 NGN
10 UZS1.10095 NGN
20 UZS2.20190 NGN
50 UZS5.50475 NGN
100 UZS11.00950 NGN
250 UZS27.52375 NGN
500 UZS55.04750 NGN
1000 UZS110.09500 NGN
2000 UZS220.19000 NGN
5000 UZS550.47500 NGN
10000 UZS1,100.95000 NGN