10 nghìn Naira Nigeria sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền NGN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
234,13 twd

₦1,000 NGN = NT$0,02341 TWD

Mid-market exchange rate at 21:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NGN0.02341 TWD
5 NGN0.11707 TWD
10 NGN0.23413 TWD
20 NGN0.46826 TWD
50 NGN1.17066 TWD
100 NGN2.34132 TWD
250 NGN5.85330 TWD
500 NGN11.70660 TWD
1000 NGN23.41320 TWD
2000 NGN46.82640 TWD
5000 NGN117.06600 TWD
10000 NGN234.13200 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Naira Nigeria
1 TWD42.71100 NGN
5 TWD213.55500 NGN
10 TWD427.11000 NGN
20 TWD854.22000 NGN
50 TWD2,135.55000 NGN
100 TWD4,271.10000 NGN
250 TWD10,677.75000 NGN
500 TWD21,355.50000 NGN
1000 TWD42,711.00000 NGN
2000 TWD85,422.00000 NGN
5000 TWD213,555.00000 NGN
10000 TWD427,110.00000 NGN