50 Naira Nigeria sang Colon El Salvador

Đổi tiền NGN sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ngn
0,30 svc

₦1,000 NGN = ₡0,006011 SVC

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Colon El Salvador
1 NGN0.00601 SVC
5 NGN0.03005 SVC
10 NGN0.06011 SVC
20 NGN0.12022 SVC
50 NGN0.30055 SVC
100 NGN0.60109 SVC
250 NGN1.50274 SVC
500 NGN3.00547 SVC
1000 NGN6.01094 SVC
2000 NGN12.02188 SVC
5000 NGN30.05470 SVC
10000 NGN60.10940 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Naira Nigeria
1 SVC166.36300 NGN
5 SVC831.81500 NGN
10 SVC1,663.63000 NGN
20 SVC3,327.26000 NGN
50 SVC8,318.15000 NGN
100 SVC16,636.30000 NGN
250 SVC41,590.75000 NGN
500 SVC83,181.50000 NGN
1000 SVC166,363.00000 NGN
2000 SVC332,726.00000 NGN
5000 SVC831,815.00000 NGN
10000 SVC1,663,630.00000 NGN