50 Naira Nigeria sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NGN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ngn
0,13 sar

₦1,000 NGN = SR0,002559 SAR

Mid-market exchange rate at 04:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NGN0.00256 SAR
5 NGN0.01279 SAR
10 NGN0.02559 SAR
20 NGN0.05118 SAR
50 NGN0.12795 SAR
100 NGN0.25589 SAR
250 NGN0.63973 SAR
500 NGN1.27947 SAR
1000 NGN2.55893 SAR
2000 NGN5.11786 SAR
5000 NGN12.79465 SAR
10000 NGN25.58930 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Naira Nigeria
1 SAR390.78800 NGN
5 SAR1,953.94000 NGN
10 SAR3,907.88000 NGN
20 SAR7,815.76000 NGN
50 SAR19,539.40000 NGN
100 SAR39,078.80000 NGN
250 SAR97,697.00000 NGN
500 SAR195,394.00000 NGN
1000 SAR390,788.00000 NGN
2000 SAR781,576.00000 NGN
5000 SAR1,953,940.00000 NGN
10000 SAR3,907,880.00000 NGN