20 Naira Nigeria sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền NGN sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ngn
46,76 mnt

₦1,000 NGN = ₮2,338 MNT

Mid-market exchange rate at 18:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Tugrik Mông Cổ
1 NGN2.33822 MNT
5 NGN11.69110 MNT
10 NGN23.38220 MNT
20 NGN46.76440 MNT
50 NGN116.91100 MNT
100 NGN233.82200 MNT
250 NGN584.55500 MNT
500 NGN1,169.11000 MNT
1000 NGN2,338.22000 MNT
2000 NGN4,676.44000 MNT
5000 NGN11,691.10000 MNT
10000 NGN23,382.20000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Naira Nigeria
1 MNT0.42768 NGN
5 MNT2.13838 NGN
10 MNT4.27676 NGN
20 MNT8.55352 NGN
50 MNT21.38380 NGN
100 MNT42.76760 NGN
250 MNT106.91900 NGN
500 MNT213.83800 NGN
1000 MNT427.67600 NGN
2000 MNT855.35200 NGN
5000 MNT2,138.38000 NGN
10000 MNT4,276.76000 NGN