Naira Nigeria sang Ariary Madagascar

Đổi tiền NGN sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
3.255 mga

₦1,000 NGN = Ar3,255 MGA

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Ariary Madagascar
1 NGN3.25496 MGA
5 NGN16.27480 MGA
10 NGN32.54960 MGA
20 NGN65.09920 MGA
50 NGN162.74800 MGA
100 NGN325.49600 MGA
250 NGN813.74000 MGA
500 NGN1,627.48000 MGA
1000 NGN3,254.96000 MGA
2000 NGN6,509.92000 MGA
5000 NGN16,274.80000 MGA
10000 NGN32,549.60000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Naira Nigeria
1 MGA0.30722 NGN
5 MGA1.53612 NGN
10 MGA3.07223 NGN
20 MGA6.14446 NGN
50 MGA15.36115 NGN
100 MGA30.72230 NGN
250 MGA76.80575 NGN
500 MGA153.61150 NGN
1000 MGA307.22300 NGN
2000 MGA614.44600 NGN
5000 MGA1,536.11500 NGN
10000 MGA3,072.23000 NGN