5 Naira Nigeria sang Leu Moldova

Đổi tiền NGN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
0,06 mdl

₦1,000 NGN = L0,01202 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Leu Moldova
1 NGN0.01202 MDL
5 NGN0.06008 MDL
10 NGN0.12016 MDL
20 NGN0.24032 MDL
50 NGN0.60081 MDL
100 NGN1.20161 MDL
250 NGN3.00403 MDL
500 NGN6.00805 MDL
1000 NGN12.01610 MDL
2000 NGN24.03220 MDL
5000 NGN60.08050 MDL
10000 NGN120.16100 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Naira Nigeria
1 MDL83.22160 NGN
5 MDL416.10800 NGN
10 MDL832.21600 NGN
20 MDL1,664.43200 NGN
50 MDL4,161.08000 NGN
100 MDL8,322.16000 NGN
250 MDL20,805.40000 NGN
500 MDL41,610.80000 NGN
1000 MDL83,221.60000 NGN
2000 MDL166,443.20000 NGN
5000 MDL416,108.00000 NGN
10000 MDL832,216.00000 NGN