5 Naira Nigeria sang currency-names.LYD

Đổi tiền NGN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
0,02 lyd

₦1,000 NGN = د .0,003230 LYD

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Dinar Libya
1 NGN0.00323 LYD
5 NGN0.01615 LYD
10 NGN0.03230 LYD
20 NGN0.06460 LYD
50 NGN0.16151 LYD
100 NGN0.32302 LYD
250 NGN0.80754 LYD
500 NGN1.61508 LYD
1000 NGN3.23015 LYD
2000 NGN6.46030 LYD
5000 NGN16.15075 LYD
10000 NGN32.30150 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Naira Nigeria
1 LYD309.58300 NGN
5 LYD1,547.91500 NGN
10 LYD3,095.83000 NGN
20 LYD6,191.66000 NGN
50 LYD15,479.15000 NGN
100 LYD30,958.30000 NGN
250 LYD77,395.75000 NGN
500 LYD154,791.50000 NGN
1000 LYD309,583.00000 NGN
2000 LYD619,166.00000 NGN
5000 LYD1,547,915.00000 NGN
10000 LYD3,095,830.00000 NGN