20 Naira Nigeria sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NGN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ngn
1,09 inr

₦1,000 NGN = ₹0,05462 INR

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.05462 INR
5 NGN0.27309 INR
10 NGN0.54618 INR
20 NGN1.09235 INR
50 NGN2.73088 INR
100 NGN5.46175 INR
250 NGN13.65438 INR
500 NGN27.30875 INR
1000 NGN54.61750 INR
2000 NGN109.23500 INR
5000 NGN273.08750 INR
10000 NGN546.17500 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR18.30920 NGN
5 INR91.54600 NGN
10 INR183.09200 NGN
20 INR366.18400 NGN
50 INR915.46000 NGN
100 INR1,830.92000 NGN
250 INR4,577.30000 NGN
500 INR9,154.60000 NGN
1000 INR18,309.20000 NGN
2000 INR36,618.40000 NGN
5000 INR91,546.00000 NGN
10000 INR183,092.00000 NGN