500 Naira Nigeria sang Lari Gruzia

Đổi tiền NGN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ngn
0,95 gel

₦1,000 NGN = ₾0,001900 GEL

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Lari Gruzia
1 NGN0.00190 GEL
5 NGN0.00950 GEL
10 NGN0.01900 GEL
20 NGN0.03801 GEL
50 NGN0.09502 GEL
100 NGN0.19004 GEL
250 NGN0.47509 GEL
500 NGN0.95019 GEL
1000 NGN1.90037 GEL
2000 NGN3.80074 GEL
5000 NGN9.50185 GEL
10000 NGN19.00370 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Naira Nigeria
1 GEL526.21300 NGN
5 GEL2,631.06500 NGN
10 GEL5,262.13000 NGN
20 GEL10,524.26000 NGN
50 GEL26,310.65000 NGN
100 GEL52,621.30000 NGN
250 GEL131,553.25000 NGN
500 GEL263,106.50000 NGN
1000 GEL526,213.00000 NGN
2000 GEL1,052,426.00000 NGN
5000 GEL2,631,065.00000 NGN
10000 GEL5,262,130.00000 NGN