10 Naira Nigeria sang Franc Djibouti

Đổi tiền NGN sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
1 djf

₦1,000 NGN = Fdj0,1242 DJF

Mid-market exchange rate at 17:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Djibouti
1 NGN0.12425 DJF
5 NGN0.62125 DJF
10 NGN1.24249 DJF
20 NGN2.48498 DJF
50 NGN6.21245 DJF
100 NGN12.42490 DJF
250 NGN31.06225 DJF
500 NGN62.12450 DJF
1000 NGN124.24900 DJF
2000 NGN248.49800 DJF
5000 NGN621.24500 DJF
10000 NGN1,242.49000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Naira Nigeria
1 DJF8.04836 NGN
5 DJF40.24180 NGN
10 DJF80.48360 NGN
20 DJF160.96720 NGN
50 DJF402.41800 NGN
100 DJF804.83600 NGN
250 DJF2,012.09000 NGN
500 DJF4,024.18000 NGN
1000 DJF8,048.36000 NGN
2000 DJF16,096.72000 NGN
5000 DJF40,241.80000 NGN
10000 DJF80,483.60000 NGN