100 Ringgit Malaysia sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MYR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
56,64 xcd

RM1,000 MYR = $0,5664 XCD

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Đông Caribê
1 MYR0.56642 XCD
5 MYR2.83212 XCD
10 MYR5.66424 XCD
20 MYR11.32848 XCD
50 MYR28.32120 XCD
100 MYR56.64240 XCD
250 MYR141.60600 XCD
500 MYR283.21200 XCD
1000 MYR566.42400 XCD
2000 MYR1,132.84800 XCD
5000 MYR2,832.12000 XCD
10000 MYR5,664.24000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Ringgit Malaysia
1 XCD1.76546 MYR
5 XCD8.82730 MYR
10 XCD17.65460 MYR
20 XCD35.30920 MYR
50 XCD88.27300 MYR
100 XCD176.54600 MYR
250 XCD441.36500 MYR
500 XCD882.73000 MYR
1000 XCD1,765.46000 MYR
2000 XCD3,530.92000 MYR
5000 XCD8,827.30000 MYR
10000 XCD17,654.60000 MYR