20 Ringgit Malaysia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MYR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
165,20 uah

RM1,000 MYR = ₴8,260 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Hryvnia Ukraina
1 MYR8.25996 UAH
5 MYR41.29980 UAH
10 MYR82.59960 UAH
20 MYR165.19920 UAH
50 MYR412.99800 UAH
100 MYR825.99600 UAH
250 MYR2,064.99000 UAH
500 MYR4,129.98000 UAH
1000 MYR8,259.96000 UAH
2000 MYR16,519.92000 UAH
5000 MYR41,299.80000 UAH
10000 MYR82,599.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ringgit Malaysia
1 UAH0.12107 MYR
5 UAH0.60533 MYR
10 UAH1.21066 MYR
20 UAH2.42132 MYR
50 UAH6.05330 MYR
100 UAH12.10660 MYR
250 UAH30.26650 MYR
500 UAH60.53300 MYR
1000 UAH121.06600 MYR
2000 UAH242.13200 MYR
5000 UAH605.33000 MYR
10000 UAH1,210.66000 MYR