10 Ringgit Malaysia sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền MYR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
7.147,83 mnt

RM1,000 MYR = ₮714,8 MNT

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tugrik Mông Cổ
1 MYR714.78300 MNT
5 MYR3,573.91500 MNT
10 MYR7,147.83000 MNT
20 MYR14,295.66000 MNT
50 MYR35,739.15000 MNT
100 MYR71,478.30000 MNT
250 MYR178,695.75000 MNT
500 MYR357,391.50000 MNT
1000 MYR714,783.00000 MNT
2000 MYR1,429,566.00000 MNT
5000 MYR3,573,915.00000 MNT
10000 MYR7,147,830.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Ringgit Malaysia
1 MNT0.00140 MYR
5 MNT0.00700 MYR
10 MNT0.01399 MYR
20 MNT0.02798 MYR
50 MNT0.06995 MYR
100 MNT0.13990 MYR
250 MNT0.34976 MYR
500 MNT0.69952 MYR
1000 MNT1.39903 MYR
2000 MNT2.79806 MYR
5000 MNT6.99515 MYR
10000 MNT13.99030 MYR