1 nghìn Ringgit Malaysia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MYR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
448.688 mmk

RM1,000 MYR = K448,7 MMK

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kyat Myanmar
1 MYR448.68800 MMK
5 MYR2,243.44000 MMK
10 MYR4,486.88000 MMK
20 MYR8,973.76000 MMK
50 MYR22,434.40000 MMK
100 MYR44,868.80000 MMK
250 MYR112,172.00000 MMK
500 MYR224,344.00000 MMK
1000 MYR448,688.00000 MMK
2000 MYR897,376.00000 MMK
5000 MYR2,243,440.00000 MMK
10000 MYR4,486,880.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ringgit Malaysia
1 MMK0.00223 MYR
5 MMK0.01114 MYR
10 MMK0.02229 MYR
20 MMK0.04457 MYR
50 MMK0.11144 MYR
100 MMK0.22287 MYR
250 MMK0.55718 MYR
500 MMK1.11436 MYR
1000 MMK2.22872 MYR
2000 MMK4.45744 MYR
5000 MMK11.14360 MYR
10000 MMK22.28720 MYR