50 Ringgit Malaysia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MYR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
2.040,87 lrd

RM1,000 MYR = L$40,82 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Liberia
1 MYR40.81740 LRD
5 MYR204.08700 LRD
10 MYR408.17400 LRD
20 MYR816.34800 LRD
50 MYR2,040.87000 LRD
100 MYR4,081.74000 LRD
250 MYR10,204.35000 LRD
500 MYR20,408.70000 LRD
1000 MYR40,817.40000 LRD
2000 MYR81,634.80000 LRD
5000 MYR204,087.00000 LRD
10000 MYR408,174.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Ringgit Malaysia
1 LRD0.02450 MYR
5 LRD0.12250 MYR
10 LRD0.24499 MYR
20 LRD0.48999 MYR
50 LRD1.22497 MYR
100 LRD2.44993 MYR
250 LRD6.12483 MYR
500 LRD12.24965 MYR
1000 LRD24.49930 MYR
2000 LRD48.99860 MYR
5000 LRD122.49650 MYR
10000 LRD244.99300 MYR