20 Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MYR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
11,23 gel

RM1,000 MYR = ₾0,5615 GEL

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lari Gruzia
1 MYR0.56145 GEL
5 MYR2.80726 GEL
10 MYR5.61451 GEL
20 MYR11.22902 GEL
50 MYR28.07255 GEL
100 MYR56.14510 GEL
250 MYR140.36275 GEL
500 MYR280.72550 GEL
1000 MYR561.45100 GEL
2000 MYR1,122.90200 GEL
5000 MYR2,807.25500 GEL
10000 MYR5,614.51000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ringgit Malaysia
1 GEL1.78110 MYR
5 GEL8.90550 MYR
10 GEL17.81100 MYR
20 GEL35.62200 MYR
50 GEL89.05500 MYR
100 GEL178.11000 MYR
250 GEL445.27500 MYR
500 GEL890.55000 MYR
1000 GEL1,781.10000 MYR
2000 GEL3,562.20000 MYR
5000 GEL8,905.50000 MYR
10000 GEL17,811.00000 MYR