2.000 Ringgit Malaysia sang Đô-la Úc

Đổi tiền MYR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
648,23 aud

RM1,000 MYR = A$0,3241 AUD

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32412 AUD
5 MYR1.62057 AUD
10 MYR3.24115 AUD
20 MYR6.48230 AUD
50 MYR16.20575 AUD
100 MYR32.41150 AUD
250 MYR81.02875 AUD
500 MYR162.05750 AUD
1000 MYR324.11500 AUD
2000 MYR648.23000 AUD
5000 MYR1,620.57500 AUD
10000 MYR3,241.15000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.08532 MYR
5 AUD15.42660 MYR
10 AUD30.85320 MYR
20 AUD61.70640 MYR
50 AUD154.26600 MYR
100 AUD308.53200 MYR
250 AUD771.33000 MYR
500 AUD1,542.66000 MYR
1000 AUD3,085.32000 MYR
2000 AUD6,170.64000 MYR
5000 AUD15,426.60000 MYR
10000 AUD30,853.20000 MYR