5.000 Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MXN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
11.568,25 uah

Mex$1,000 MXN = ₴2,314 UAH

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Hryvnia Ukraina
1 MXN2.31365 UAH
5 MXN11.56825 UAH
10 MXN23.13650 UAH
20 MXN46.27300 UAH
50 MXN115.68250 UAH
100 MXN231.36500 UAH
250 MXN578.41250 UAH
500 MXN1,156.82500 UAH
1000 MXN2,313.65000 UAH
2000 MXN4,627.30000 UAH
5000 MXN11,568.25000 UAH
10000 MXN23,136.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Mexico
1 UAH0.43222 MXN
5 UAH2.16109 MXN
10 UAH4.32217 MXN
20 UAH8.64434 MXN
50 UAH21.61085 MXN
100 UAH43.22170 MXN
250 UAH108.05425 MXN
500 UAH216.10850 MXN
1000 UAH432.21700 MXN
2000 UAH864.43400 MXN
5000 UAH2,161.08500 MXN
10000 UAH4,322.17000 MXN