Peso Mexico sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MXN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
204,59 tmt

Mex$1,000 MXN = T0,2046 TMT

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Manat Turkmenistan
1 MXN0.20459 TMT
5 MXN1.02296 TMT
10 MXN2.04591 TMT
20 MXN4.09182 TMT
50 MXN10.22955 TMT
100 MXN20.45910 TMT
250 MXN51.14775 TMT
500 MXN102.29550 TMT
1000 MXN204.59100 TMT
2000 MXN409.18200 TMT
5000 MXN1,022.95500 TMT
10000 MXN2,045.91000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Mexico
1 TMT4.88780 MXN
5 TMT24.43900 MXN
10 TMT48.87800 MXN
20 TMT97.75600 MXN
50 TMT244.39000 MXN
100 TMT488.78000 MXN
250 TMT1,221.95000 MXN
500 TMT2,443.90000 MXN
1000 TMT4,887.80000 MXN
2000 TMT9,775.60000 MXN
5000 TMT24,439.00000 MXN
10000 TMT48,878.00000 MXN