10 Peso Mexico sang currency-names.SYP

Đổi tiền MXN sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
7.664,18 syp

Mex$1,000 MXN = £766,4 SYP

Mid-market exchange rate at 01:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Syria
1 MXN766.41800 SYP
5 MXN3,832.09000 SYP
10 MXN7,664.18000 SYP
20 MXN15,328.36000 SYP
50 MXN38,320.90000 SYP
100 MXN76,641.80000 SYP
250 MXN191,604.50000 SYP
500 MXN383,209.00000 SYP
1000 MXN766,418.00000 SYP
2000 MXN1,532,836.00000 SYP
5000 MXN3,832,090.00000 SYP
10000 MXN7,664,180.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Peso Mexico
1 SYP0.00130 MXN
5 SYP0.00652 MXN
10 SYP0.01305 MXN
20 SYP0.02610 MXN
50 SYP0.06524 MXN
100 SYP0.13048 MXN
250 SYP0.32619 MXN
500 SYP0.65239 MXN
1000 SYP1.30477 MXN
2000 SYP2.60954 MXN
5000 SYP6.52385 MXN
10000 SYP13.04770 MXN