10 Peso Mexico sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MXN sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
23,25 mru

Mex$1,000 MXN = UM2,325 MRU

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ouguiya Mauritanie
1 MXN2.32499 MRU
5 MXN11.62495 MRU
10 MXN23.24990 MRU
20 MXN46.49980 MRU
50 MXN116.24950 MRU
100 MXN232.49900 MRU
250 MXN581.24750 MRU
500 MXN1,162.49500 MRU
1000 MXN2,324.99000 MRU
2000 MXN4,649.98000 MRU
5000 MXN11,624.95000 MRU
10000 MXN23,249.90000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Mexico
1 MRU0.43011 MXN
5 MRU2.15055 MXN
10 MRU4.30110 MXN
20 MRU8.60220 MXN
50 MRU21.50550 MXN
100 MRU43.01100 MXN
250 MRU107.52750 MXN
500 MRU215.05500 MXN
1000 MRU430.11000 MXN
2000 MRU860.22000 MXN
5000 MRU2,150.55000 MXN
10000 MRU4,301.10000 MXN