500 Peso Mexico sang currency-names.LYD

Đổi tiền MXN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
142,36 lyd

Mex$1,000 MXN = د .0,2847 LYD

Mid-market exchange rate at 16:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Libya
1 MXN0.28473 LYD
5 MXN1.42363 LYD
10 MXN2.84726 LYD
20 MXN5.69452 LYD
50 MXN14.23630 LYD
100 MXN28.47260 LYD
250 MXN71.18150 LYD
500 MXN142.36300 LYD
1000 MXN284.72600 LYD
2000 MXN569.45200 LYD
5000 MXN1,423.63000 LYD
10000 MXN2,847.26000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Peso Mexico
1 LYD3.51215 MXN
5 LYD17.56075 MXN
10 LYD35.12150 MXN
20 LYD70.24300 MXN
50 LYD175.60750 MXN
100 LYD351.21500 MXN
250 LYD878.03750 MXN
500 LYD1,756.07500 MXN
1000 LYD3,512.15000 MXN
2000 LYD7,024.30000 MXN
5000 LYD17,560.75000 MXN
10000 LYD35,121.50000 MXN