10 Peso Mexico sang currency-names.IRR

Đổi tiền MXN sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
24.799,10 irr

Mex$1,000 MXN = ﷼2.480 IRR

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rial Iran
1 MXN2,479.91000 IRR
5 MXN12,399.55000 IRR
10 MXN24,799.10000 IRR
20 MXN49,598.20000 IRR
50 MXN123,995.50000 IRR
100 MXN247,991.00000 IRR
250 MXN619,977.50000 IRR
500 MXN1,239,955.00000 IRR
1000 MXN2,479,910.00000 IRR
2000 MXN4,959,820.00000 IRR
5000 MXN12,399,550.00000 IRR
10000 MXN24,799,100.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Peso Mexico
1 IRR0.00040 MXN
5 IRR0.00202 MXN
10 IRR0.00403 MXN
20 IRR0.00806 MXN
50 IRR0.02016 MXN
100 IRR0.04032 MXN
250 IRR0.10081 MXN
500 IRR0.20162 MXN
1000 IRR0.40324 MXN
2000 IRR0.80648 MXN
5000 IRR2.01620 MXN
10000 IRR4.03240 MXN