1 nghìn Peso Mexico sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MXN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
4.880,91 inr

Mex$1,000 MXN = ₹4,881 INR

Mid-market exchange rate at 11:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Ấn Độ
1 MXN4.88091 INR
5 MXN24.40455 INR
10 MXN48.80910 INR
20 MXN97.61820 INR
50 MXN244.04550 INR
100 MXN488.09100 INR
250 MXN1,220.22750 INR
500 MXN2,440.45500 INR
1000 MXN4,880.91000 INR
2000 MXN9,761.82000 INR
5000 MXN24,404.55000 INR
10000 MXN48,809.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Mexico
1 INR0.20488 MXN
5 INR1.02440 MXN
10 INR2.04880 MXN
20 INR4.09760 MXN
50 INR10.24400 MXN
100 INR20.48800 MXN
250 INR51.22000 MXN
500 INR102.44000 MXN
1000 INR204.88000 MXN
2000 INR409.76000 MXN
5000 INR1,024.40000 MXN
10000 INR2,048.80000 MXN