50 Peso Mexico sang currency-names.BIF

Đổi tiền MXN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
8.620 bif

Mex$1,000 MXN = FBu172,4 BIF

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Burundi
1 MXN172.39100 BIF
5 MXN861.95500 BIF
10 MXN1,723.91000 BIF
20 MXN3,447.82000 BIF
50 MXN8,619.55000 BIF
100 MXN17,239.10000 BIF
250 MXN43,097.75000 BIF
500 MXN86,195.50000 BIF
1000 MXN172,391.00000 BIF
2000 MXN344,782.00000 BIF
5000 MXN861,955.00000 BIF
10000 MXN1,723,910.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Mexico
1 BIF0.00580 MXN
5 BIF0.02900 MXN
10 BIF0.05801 MXN
20 BIF0.11602 MXN
50 BIF0.29004 MXN
100 BIF0.58008 MXN
250 BIF1.45019 MXN
500 BIF2.90038 MXN
1000 BIF5.80076 MXN
2000 BIF11.60152 MXN
5000 BIF29.00380 MXN
10000 BIF58.00760 MXN